Kết quả tra cứu 内閣官房長官
Các từ liên quan tới 内閣官房長官
内閣官房長官
ないかくかんぼうちょうかん
☆ Danh từ
◆ Chánh văn phòng nội các
(
人
)を
内閣官房長官
から
更迭
する
Lật đổ ~ từ chức chánh văn phòng nội các .
Đăng nhập để xem giải thích
ないかくかんぼうちょうかん
Đăng nhập để xem giải thích