Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再審請求
さいしんせいきゅう
kháng cáo, đang thẩm tra lại
審査請求 しんさせいきゅう
yêu cầu xem xét lại
保険請求審査 ほけんせーきゅーしんさ
thẩm định tổn thất bảo hiểm
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
再審 さいしん
phúc thẩm
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
「TÁI THẨM THỈNH CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích