Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再治療
さいちりょう
tái điều trị
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết
鍼治療 はりちりょう
thuật châm cứu
治療中 ちりょうちゅう
đang điều trị
荒治療 あらちりょう
việc thực hiện các biện pháp và cải cách quyết liệt
ヒルジン治療 ヒルジンちりょー
liệu pháp hirudin
治療代 ちりょうだい
phí trị liệu
「TÁI TRÌ LIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích