Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再鑑者
さいかんしゃ
người thực hiện check lại công việc mình đã làm
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
雛鑑別者 ひなかんべつしゃ
giới tính gà
再犯者 さいはんしゃ
người tái phạm tội
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
再販業者 さいはんぎょうしゃ
bán lại
再再 さいさい
thường thường
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
「TÁI GIÁM GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích