Kết quả tra cứu 冒とくする
冒とくする
ぼうとく
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Báng bổ; nguyền rủa
神
を
冒
とくする
者
Những kẻ báng bổ thần thánh.
教会
に
落書
きするのは、
神
を
冒
とくする
行為
だった
Vẽ bậy trong nhà thờ là một hành vi lăng mạ Chúa. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 冒とくする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冒とくする/ぼうとくする |
Quá khứ (た) | 冒とくした |
Phủ định (未然) | 冒とくしない |
Lịch sự (丁寧) | 冒とくします |
te (て) | 冒とくして |
Khả năng (可能) | 冒とくできる |
Thụ động (受身) | 冒とくされる |
Sai khiến (使役) | 冒とくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冒とくすられる |
Điều kiện (条件) | 冒とくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冒とくしろ |
Ý chí (意向) | 冒とくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冒とくするな |