Kết quả tra cứu 冗漫
Các từ liên quan tới 冗漫
冗漫
じょうまん
「NHŨNG MẠN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Nhàm chán
その
本
の
最初
の
数ページ
は
呆
れるほど
冗漫
だ
Mấy trang đầu của cuốn sách đã thật là nhàm chán
◆ Sự dài dòng
度
の
過
ぎる
冗漫
Quá dài dòng .
Đăng nhập để xem giải thích