Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写し出す
うつしだす
để phản chiếu
写す うつす
chép
写し うつし
bản sao.
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
さし出す さしだす
giao
流し出す ながしだす
chảy ra
映し出す うつしだす
chiếu lên, hiển thị ra
貸し出す かしだす
cho vay; cho mượn
醸し出す かもしだす
sinh ra, gây ra, đem lại, mang lại
「TẢ XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích