Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写実主義者
しゃじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
写実主義 しゃじつしゅぎ
thực niệm luận
実用主義者 じつようしゅぎしゃ
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
実利主義者 じつりしゅぎしゃ
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
現実主義者 げんじつしゅぎしゃ
実証主義者 じっしょうしゅぎしゃ
nhà thực chứng
実存主義者 じつぞんしゅぎしゃ
người theo thuyết sinh tồn
主義者 しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
主我主義者 しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
Đăng nhập để xem giải thích