Kết quả tra cứu 冬眠する
冬眠する
とうみん
「ĐÔNG MIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngủ đông
春
まで
冬眠
する
Ngủ đông đến tận mùa xuân .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 冬眠する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冬眠する/とうみんする |
Quá khứ (た) | 冬眠した |
Phủ định (未然) | 冬眠しない |
Lịch sự (丁寧) | 冬眠します |
te (て) | 冬眠して |
Khả năng (可能) | 冬眠できる |
Thụ động (受身) | 冬眠される |
Sai khiến (使役) | 冬眠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冬眠すられる |
Điều kiện (条件) | 冬眠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冬眠しろ |
Ý chí (意向) | 冬眠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冬眠するな |