Kết quả tra cứu 冷やかす
Các từ liên quan tới 冷やかす
冷やかす
ひやかす
「LÃNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
新婚
さんを
冷
やかす
Trêu chọc người mới cưới.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 冷やかす
Bảng chia động từ của 冷やかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷やかす/ひやかすす |
Quá khứ (た) | 冷やかした |
Phủ định (未然) | 冷やかさない |
Lịch sự (丁寧) | 冷やかします |
te (て) | 冷やかして |
Khả năng (可能) | 冷やかせる |
Thụ động (受身) | 冷やかされる |
Sai khiến (使役) | 冷やかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷やかす |
Điều kiện (条件) | 冷やかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷やかせ |
Ý chí (意向) | 冷やかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷やかすな |