凍結
とうけつ
「ĐỐNG KẾT」
◆ Đóng băng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đông cứng
残
された
計画
の
凍結
Sự tê liệt kế hoạch còn lại
財政構造改革法
の
凍結
Tê liệt hệ thống cải cách cấu trúc tài chính .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 凍結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凍結する/とうけつする |
Quá khứ (た) | 凍結した |
Phủ định (未然) | 凍結しない |
Lịch sự (丁寧) | 凍結します |
te (て) | 凍結して |
Khả năng (可能) | 凍結できる |
Thụ động (受身) | 凍結される |
Sai khiến (使役) | 凍結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凍結すられる |
Điều kiện (条件) | 凍結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凍結しろ |
Ý chí (意向) | 凍結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凍結するな |