Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処理指令
しょりしれい
hướng dẫn xử lý
処理指令実体 しょりしれいじったい
thực thể hướng dẫn xử lý
処理命令 しょりめーれー
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
秘密指令 ひみつしれい
mật chỉ.
表示指令 ひょうじしれい
lệnh hiển thị
指令する しれいする
phán truyền.
指令言語 しれいげんご
ngôn ngữ lệnh
「XỨ LÍ CHỈ LỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích