Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処理施設
しょりしせつ
treatment plant, treatment facility
ごみ処理施設 ごみしょりしせつ
thiết bị xử lý rác
下水処理施設 げすいしょりしせつ
sewage treatment facility, sewage treatment works
廃棄物処理施設 はいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý chất thải
産業廃棄物処理施設 さんぎょうはいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý rác thải công nghiệp
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
「XỨ LÍ THI THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích