Kết quả tra cứu 出る
Các từ liên quan tới 出る
出る
でる
「XUẤT」
◆ Đi ra
出
るかはいるかどちらかにしてください。
Hoặc đi ra ngoài hoặc đi vào.
出
るや
否
や、
雨
が
降
り
始
めた。
Lúc tôi đi ra ngoài, trời bắt đầu mưa.
出
る
時
に
ドア
をお
閉
めください。
Xin vui lòng đóng cửa khi bạn đi ra ngoài.
◆ Ngoi
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Xuất hiện; đi ra khỏi.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 出る
Từ trái nghĩa của 出る
Bảng chia động từ của 出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出る/でるる |
Quá khứ (た) | 出た |
Phủ định (未然) | 出ない |
Lịch sự (丁寧) | 出ます |
te (て) | 出て |
Khả năng (可能) | 出られる |
Thụ động (受身) | 出られる |
Sai khiến (使役) | 出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出られる |
Điều kiện (条件) | 出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出いろ |
Ý chí (意向) | 出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 出るな |