Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出力ファイル
しゅつりょくファイル
tập tin dữ liệu xuất
入出力ファイル にゅうしゅつりょくファイル
tệp đầu vào và tệp đầu ra
ファイル入出力 ファイルにゅうしゅつりょく
đầu vào / đầu ra tệp
入出力両用ファイル にゅうしゅつりょくりょうようファイル
tệp tin vào - ra
入力ファイル にゅうりょくファイル
tập tin nhập
入力ファイル名 にゅうりょくファイルめい
tên tệp vào
出力 しゅつりょく
đầu ra; năng lượng xuất ra.
ファイル
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
Đăng nhập để xem giải thích