Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出品リスト
しゅっぴんリスト
Danh sách xuất ra
輸出リスト ゆしゅつりすと
biểu thuế xuất khẩu.
不足品リスト ふそくひんりすと
bản kê hàng thiếu.
免税品リスト めんぜいしなりすと
danh mục hàng miễn thuế.
輸出税リスト ゆしゅつぜいりすと
出品 しゅっぴん
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm.
リスト リスト
cổ tay
品出し しなだし
kệ thả
出品物 しゅっぴんぶつ
xuất phẩm.
Đăng nhập để xem giải thích