Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出土地
しゅつどち
archeological site (archaeological)
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
出土 しゅつど
sự xuất hiện (của) một archeological tìm thấy
貸土地 かしとち
Cho thuê đất
土地鑑 とちかん
sự hiểu rõ sự tình của một vùng nào, sự thông thuộc một vùng nào
土地柄 とちがら
(văn học) màu sắc địa phương
出土品 しゅつどひん
cổ vật (lấy từ lòng đất)
酸性土地 さんせいとち
đồng chua.
盛土地盤 もりつちじばん
raised ground level
「XUẤT THỔ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích