Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出廷日
しゅっていび
ngày sân
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
出廷する しゅってい
ra hầu toà.
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
出発日 しゅっぱつび
ngày khởi hành
日出国 にっしゅつこく
đất nước mặt trời mọc
日の出 ひので
mặt trời mọc; bình minh
振出日 ふりだしび
phát hành ngày tháng (e.g. (của) một ghi chú hứa hẹn)
「XUẤT ĐÌNH NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích