Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出願者
しゅつがんしゃ
người xin việc
出願 しゅつがん
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin;
志願者 しがんしゃ
thí sinh (thí sanh).
請願者 せいがんしゃ
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
出願人 しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
出願時 しゅつがんじ
(ở (tại)) thời gian (của) ứng dụng
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin
特許出願 とっきょしゅつがん
đơn xin cấp bằng sáng chế
出願する しゅつがん しゅつがんする
thỉnh nguyện.
「XUẤT NGUYỆN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích