Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分割積
ふんかつつみ
giao làm nhiều lần.
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
積分 せきぶん
tích phân.
部分積分 ぶぶんせきぶん
Tích phân một phần
ラセミ分割 ラセミぶんかつ
quyết định
モジュール分割 モジュールぶんかつ
phân chia mô-đun
メモリ分割 メモリぶんかつ
sự chia vùng bộ nhớ
分割バー ぶんかつバー
thanh phân phối
時分割 じぶんかつ
sự phân thời
「PHÂN CÁT TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích