Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分厘
ふんりん ぶんりん ぶんり
(không) trong bé nhất
一分一厘 いちぶいちりん
một chút; một ít; một tí
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
厘 りん
đơn vị tiền tệ xưa = 0.001 đồng yên; 1 đơn vị chiều dài= 0,3 mm
厘毛 りんもう
món tiền nhỏ.
七厘 しちりん ななりん
lò than hồng (người làm đồ đồng) chì than bằng đất (để nấu)
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
厘毛の軽重無し りんもうのけいちょうなし
(thì) bằng nhau trong trọng lượng (ý nghĩa)
分 ふん ぶ ぶん
địa vị; thân phận
「PHÂN LI」
Đăng nhập để xem giải thích