Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分外
ぶんがい
vượt quá ( giới hạn..)
外分 がいぶん そとぶん
bộ phận ngoài
外分点 がいぶんてん
điểm ngoại phận
外分泌 がいぶんぴつ がいぶんぴ そとぶんぴつ
sự cất giấu ngoài
外分する がいぶんする
ngoại phân
外分泌腺 がいぶんぴつせん
exocrine gland
内分泌外科 ないぶんぴつげか
phẫu thuật nội tiết
立会外分売 たちあいがいぶんばい
giao dịch sau giờ làm việc
血管外肺水分 けつかんがいはいすいぶん
nước ra ngoài mao mạch phổi
「PHÂN NGOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích