Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯基地
ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
基地 きち
căn cứ địa
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
ベース基地 ベースきち
trạm cơ sở
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
「PHÂN TRUÂN CƠ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích