Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分引き
ぶびき
chiết khấu
部分引き渡し ぶぶんひきわたし
giao một phần.
引き分け ひきわけ
hoà; huề; ngang điểm
引き分ける ひきわける
Huề nhau, hoà nhau.
引分け ひきわけ
sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm
引き ひき びき
giật.
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
「PHÂN DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích