Kết quả tra cứu 分泌
分泌
ぶんぴ ぶんぴつ
「PHÂN BÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
◆ Sự bài tiết; bài tiết
カルシウム依存性分泌
Sự bài tiết canxi độc lập.
〜
中
への
ホルモン分泌
Bài tiết hoc-môn vào trong ~ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 分泌
Bảng chia động từ của 分泌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分泌する/ぶんぴする |
Quá khứ (た) | 分泌した |
Phủ định (未然) | 分泌しない |
Lịch sự (丁寧) | 分泌します |
te (て) | 分泌して |
Khả năng (可能) | 分泌できる |
Thụ động (受身) | 分泌される |
Sai khiến (使役) | 分泌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分泌すられる |
Điều kiện (条件) | 分泌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分泌しろ |
Ý chí (意向) | 分泌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分泌するな |