Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分泌量
ぶんぴつりょー
lượng bài tiết
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
分泌液 ぶんぴつえき
chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết
外分泌 がいぶんぴつ がいぶんぴ そとぶんぴつ
sự cất giấu ngoài
分泌腺 ぶんぴつせん
tuyến bài tiết
分量 ぶんりょう
phân lượng
「PHÂN BÍ LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích