分解
ぶんかい
「PHÂN GIẢI」
◆ Phân giải; phân hủy
◆ Phân giải
分解写真
〈
相撲
の
テレビ放送
などの〉
Bộ phận phân giải hình ảnh
分解写真
〈
相撲
の
テレビ放送
などの〉
Bộ phận phân giải hình ảnh
分解写真
〈
相撲
の
テレビ放送
などの〉
Bộ phận phân giải hình ảnh
◆ Tách ra
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
分解修理
Sửa chữa tháo rời
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 分解
Từ trái nghĩa của 分解
Bảng chia động từ của 分解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分解する/ぶんかいする |
Quá khứ (た) | 分解した |
Phủ định (未然) | 分解しない |
Lịch sự (丁寧) | 分解します |
te (て) | 分解して |
Khả năng (可能) | 分解できる |
Thụ động (受身) | 分解される |
Sai khiến (使役) | 分解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分解すられる |
Điều kiện (条件) | 分解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分解しろ |
Ý chí (意向) | 分解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分解するな |