分賦
ぶんぷ ぶんふ
「PHÂN PHÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ấn định; sự định vị
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 分賦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分賦する/ぶんぷする |
Quá khứ (た) | 分賦した |
Phủ định (未然) | 分賦しない |
Lịch sự (丁寧) | 分賦します |
te (て) | 分賦して |
Khả năng (可能) | 分賦できる |
Thụ động (受身) | 分賦される |
Sai khiến (使役) | 分賦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分賦すられる |
Điều kiện (条件) | 分賦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分賦しろ |
Ý chí (意向) | 分賦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分賦するな |