Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り札でとる
きりふだでとる
ăn bằng con chủ bài
切り札 きりふだ
con át chủ bài
切札 きりふだ
lá bài chủ; con át chủ bài.
札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money
はり札 はりふだ
áp phích, quảng cáo
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
守り札 まもりふだ
giấy bùa
取り札 とりふだ とりさつ
card(s) để được nhặt lên
張り札 はりさつ
Đăng nhập để xem giải thích