切り調える
きりととのえる
☆ Động từ
◆ Cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 切り調える
Bảng chia động từ của 切り調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り調える/きりととのえるる |
Quá khứ (た) | 切り調えた |
Phủ định (未然) | 切り調えない |
Lịch sự (丁寧) | 切り調えます |
te (て) | 切り調えて |
Khả năng (可能) | 切り調えられる |
Thụ động (受身) | 切り調えられる |
Sai khiến (使役) | 切り調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り調えられる |
Điều kiện (条件) | 切り調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り調えいろ |
Ý chí (意向) | 切り調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り調えるな |