切り離す
きりはなす
「THIẾT LI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Chặt đầu; xử trảm; chặt; bẻ
〜の
手足
を
切
り
離
す
Chặt chân tay
〜のことから
頭
を
切
り
離
す
Dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~
◆ Tháo; gỡ; dỡ; tháo dỡ; tháo gỡ; cắt rời; chia rẽ; tách rời; tách
うつ
病
で
苦
しんでいる
人
が
自分
を
現実
から
切
り
離
すことはまれなことではない
Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không dễ tách mình ra khỏi thực tế.
不採算事業
を
切
り
離
す
現行対策
の
一環
として、
会社
はその
部門
を
売
りに
出
している
Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 切り離す
Bảng chia động từ của 切り離す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り離す/きりはなすす |
Quá khứ (た) | 切り離した |
Phủ định (未然) | 切り離さない |
Lịch sự (丁寧) | 切り離します |
te (て) | 切り離して |
Khả năng (可能) | 切り離せる |
Thụ động (受身) | 切り離される |
Sai khiến (使役) | 切り離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り離す |
Điều kiện (条件) | 切り離せば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り離せ |
Ý chí (意向) | 切り離そう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り離すな |