Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切れ長
きれなが
long slits (esp. the eyes)
切れ長の目 きれながのめ
almond eyes, slit eyes
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
切れ刃 きれじん
Dao tiện
球切れ たまきれ
cháy bóng đèn
ガン切れ ガンぎれ ガンギレ
losing one's cool, blowing one's top
マジ切れ マジぎれ マジギレ
thực sự tức giận
「THIẾT TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích