Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切切
せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ
〆切 しめきり
(cách viết khác: 締め切り、閉切り) 1. sự đóng cửa. VD: 部屋を閉切りにする. Đóng cửa phòng 2. sự hết hạn, sự hết thời hạn. VD: 募集の締め切りの日. Ngày hết hạn tuyển dụng
切 せつ
cắt
一切合切 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切符を切る きっぷをきる
xé vé
切通 きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật
「THIẾT THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích