Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切削ペースト
せっさくペースト
dán cắt
切削スプレー/ペースト せっさくスプレー/ペースト
xịt/cát bột cắt
切削 せっさく
sự mài cắt (kim loại)
ペースト ペースト
dán
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
切削スプレー せっさくスプレー
phun cắt
切削油
dầu cắt gọt
カット&ペースト カットアンドペースト カットペースト
cắt và dán
ペースト状 ペーストじょう
(a) paste
Đăng nhập để xem giải thích