刑す
けいす
「HÌNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Trừng phạt
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 刑す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刑す/けいすす |
Quá khứ (た) | 刑した |
Phủ định (未然) | 刑さない |
Lịch sự (丁寧) | 刑します |
te (て) | 刑して |
Khả năng (可能) | 刑せる |
Thụ động (受身) | 刑される |
Sai khiến (使役) | 刑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刑す |
Điều kiện (条件) | 刑せば |
Mệnh lệnh (命令) | 刑せ |
Ý chí (意向) | 刑そう |
Cấm chỉ(禁止) | 刑すな |