Kết quả tra cứu 刑具
Các từ liên quan tới 刑具
刑具
けいぐ
「HÌNH CỤ」
☆ Danh từ
◆ Dụng cụ để hành hình hay tra tấn tội nhân
その
刑具
は
古
い
時代
に
使
われていた。
Dụng cụ hành hình đó đã được sự dụng trong thời cổ đại.
Đăng nhập để xem giải thích
けいぐ
「HÌNH CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích