Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期画面
しょきがめん
màn hình khởi tạo
初期 しょき
ban sơ
画期 かっき かっ き
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
初期点 しょきてん
điểm ban đầu
初期デフォルト しょきデフォルト
ngầm định khởi tạo
初期値 しょきち
giá trị ban đầu
初期化 しょきか
khởi tạo
「SƠ KÌ HỌA DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích