Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初若菜
はつわかな
first young greens of the year
若菜 わかな
màu xanh cỏ non
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
雍菜 ようさい ヨウサイ
rau muống
「SƠ NHƯỢC THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích