Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判取り帳
はんとりちょう
(quyển) sách giấy biên nhận (mầm, đứa bé)(quyển) sách giao hàng
判取り はんとり
đi du lịch xung quanh việc có hải cẩu (con dấu) đóng dấu lên
判り わかり
hiểu
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
割り判 わりばん
săn chó biển qua những mép (của) những tấm (tờ,lá) kề bên
取り とり どり
lấy, thu thập, sưu tầm
判 はん ばん
kích cỡ
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
「PHÁN THỦ TRƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích