Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別れに臨ん
わかれにのぞん
chia ra (với)
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
別別に べつべつに
tách riêng
別に べつに
đặc biệt
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
死に別れる しにわかれる
tử biệt; bị chia cắt bởi cái chết
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
別々に べつべつに
riêng
Đăng nhập để xem giải thích