Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別れ会
わかれかい
bữa tiệc chia tay
お別れ会 おわかれかい
tiệc chia tay
会見と別れ かいけんとわかれ
đưa đón.
別会計 べつかいけい
hạch toán riêng
送別会 そうべつかい
buổi liên hoan chia tay
特別会 とくべつかい
bữa tiệc đặc biệt
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
「BIỆT HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích