Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別れ別れ
わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
お別れ おわかれ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
別れ会 わかれかい
bữa tiệc chia tay
別れ目 わかれめ
việc quay chỉ; sự nối; chia ra (của) cách
別れ話 わかればなし
việc nói chuyện về sự ly dị hoặc sự ly thân
別れ路 わかれじ
con đường chia ly, con đường ly biệt
「BIỆT BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích