Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別動隊
べつどうたい
<QSự> đơn vị cơ động
別働隊 べつどうたい
biệt động đội.
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
特別攻撃隊 とくべつこうげきたい
special attack unit, suicide squad, kamikaze unit
別行動 べつこうどう
hành động riêng biệt
警察機動隊 けいさつきどうたい
cảnh sát chống bạo động
自動動作種別 じどうどうさしゅべつ
kiểu tự hành
「BIỆT ĐỘNG ĐỘI」
Đăng nhập để xem giải thích