Kết quả tra cứu 利口
利口
りこう
「LỢI KHẨU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Lanh lợi; mồm mép
彼
はとても
利口
だ
Anh ta rất lanh lợi
◆ Sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh
彼
は
賢明
というよりは
利口
だ
Anh ta láu lỉnh hơn là thông thái.
彼
は
賢明
というよりは
利口
だ
Anh ta láu lỉnh hơn là thông thái.
Đăng nhập để xem giải thích