Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利子を二分方引き下げる
りしをにぶんかたひきさげる
lãi xuất giảm hai phần trăm
金利引き下げ きんりひきさげ
tiền lời giảm
引き下げる ひきさげる
giảm thấp; hạ thấp
引き下げ ひきさげ
sự giảm bớt; sự thu nhỏ; sự cắt giảm
引下げる ひきさげる
kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
利下げ りさげ
sự giảm lãi suất
二原子分子 にげんしぶんし
Phân tử có hai nguyên tử.
分引き ぶびき
chiết khấu
熱を下げる ねつをさげる
giải nhiệt.
Đăng nhập để xem giải thích