Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利用目的
りようもくてき
mục đích sử dụng
使用目的 しようもくてき
治療的利用 ちりょーてきりよー
sử dụng trị liệu
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
目的 もくてき
đích
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
目利き めきき
sự phán quyết; người giỏi trong một chuyên môn nào đó
営利的 えいりてき
thương mại; tạo ra lợi nhuận, mang lại lợi nhuận
「LỢI DỤNG MỤC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích