Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利用者定義代入文
りようしゃていぎだいにゅうぶん
lệnh gán được định nghĩa
利用者定義演算 りようしゃていぎえんざん
phép toán ấn định
代入文 だいにゅうぶん
câu lệnh gán
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
ポインタ代入文 ポインタだいにゅうぶん
lệnh gán con trỏ
オールインワン 利用者用 オールインワン りようしゃよう オールインワン りようしゃよう
Đa năng, sử dụng cho người dùng.
インナー 利用者用 インナー りようしゃよう インナー りようしゃよう
Sử dụng cho người dùng bên trong
シューズ 利用者用 シューズ りようしゃよう シューズ りようしゃよう
Giày dành cho người sử dụng
パンツ 利用者用 パンツ りようしゃよう パンツ りようしゃよう
Quần lót cho người sử dụng
Đăng nhập để xem giải thích