到着
とうちゃく
「ĐÁO TRỨ」
◆ Đến
到着
したら
彼
があなたを
待
っているでしょう。
Anh ấy sẽ đợi bạn khi bạn đến đó.
到着
は
何時
ですか。
Khi nào nó đến?
到着
する
前
に
映画
が
始
まってしまうんでしょうね。
Bộ phim sẽ bắt đầu trước khi chúng ta đến đó.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự đến; sự đến nơi
我々
は
彼
の
飛行機
の
到着
を
待
っていた。
Chúng tôi đợi chuyến bay của anh ấy đến. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 到着
Từ trái nghĩa của 到着
Bảng chia động từ của 到着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 到着する/とうちゃくする |
Quá khứ (た) | 到着した |
Phủ định (未然) | 到着しない |
Lịch sự (丁寧) | 到着します |
te (て) | 到着して |
Khả năng (可能) | 到着できる |
Thụ động (受身) | 到着される |
Sai khiến (使役) | 到着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 到着すられる |
Điều kiện (条件) | 到着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 到着しろ |
Ý chí (意向) | 到着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 到着するな |