Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制水弁
せいすいべん
van điều khiển nước
方向制御弁 ほうこうせいぎょべん
van điều khiển hướng
流量制御弁
van điều khiển lưu lượng
圧力制御弁
van điều khiển áp lực
給水制限 きゅうすいせいげん
nước cung cấp những sự hạn chế
制水器具 せいすいきぐ
thiết bị kiểm soát nước
水栓逆止弁 すいせんぎゃくしべん
van ngăn ngược nước
弁 べん
có tài hùng biện
弁
van
「CHẾ THỦY BIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích