Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制約伝搬
せいやくでんぱん
sự truyền lan ràng buộc
伝搬 でんぱん
sự lan truyền; sự truyền lan
制約 せいやく
điều kiện
伝搬遅延 でんぱんちえん
độ trễ do lan truyền
ビーム伝搬法 ビームでんぱんほう
phương pháp truyền chùm tia
CHECK制約 CHECKせーやく
ràng buộc kiểm tra (check constraint)
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
群伝搬時間 ぐんでんぱんじかん
sự trì hoãn nhóm (trong quang học sợi)
制約集合 せいやくしゅうごう
tập hợp các ràng buộc
「CHẾ ƯỚC TRUYỀN BÀN」
Đăng nhập để xem giải thích